Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Farsley Celtic | 42 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Warrington Town AFC | 44 | 66 | 20 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | South Shields | 44 | 66 | 14 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Gainsborough Trinity | 42 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Nantwich Town | 42 | 48 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Basford Utd | 42 | 48 | 17 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Scarborough | 41 | 46 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Witton Albion | 42 | 43 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Buxton FC | 42 | 43 | 31 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Whitby Town | 42 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Hyde United | 41 | 39 | 20 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Matlock Town | 42 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Hednesford Town | 41 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Lancaster City | 42 | 31 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Stalybridge Celtic | 42 | 29 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Grantham Town | 42 | 29 | 17 | 55 | Chi tiết | ||||
17 | Stafford Rangers | 41 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
18 | Mickleover Sports | 41 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
19 | Bamber Bridge | 41 | 27 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
20 | Marine | 40 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
21 | Workington | 40 | 20 | 13 | 68 | Chi tiết | ||||
22 | North Ferriby United | 30 | 7 | 13 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |