Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Luch-Energiya | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | FK Chita | 30 | 53 | 37 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Amur Blahoveshchensk | 30 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 30 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Smena Komsomolsk | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Barnaul | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | FK Yakutia Yakutsk | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Radian-Baikal Irkutsk | 30 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Sibir B | 30 | 17 | 20 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Irtysh 1946 Omsk | 30 | 17 | 30 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Sibiryak Bratsk | 30 | 17 | 27 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |