Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Chita | 20 | 75 | 5 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Barnaul | 20 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Smena Komsomolsk | 20 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Zenit Irkutsk | 20 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
6 | Irtysh 1946 Omsk | 20 | 20 | 15 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |