Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Irtysh 1946 Omsk | 11 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Novosibirsk | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | FK Chita | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Zenit Irkutsk | 12 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Barnaul | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |