Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Yunogo Belle | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Fujizakura Yamanashi Womens | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Veertien Mie Womens | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Tsukuba Fc Womens | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Kibi International University | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Fukuoka An | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Diavorosso Hiroshima Womens | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Yamato Sylphid Womens | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |