Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Omiya Ardija | 20 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Azul Claro Numazu | 15 | 73 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Tegevajaro Miyazaki | 22 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Kataller Toyama | 18 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Gifu | 22 | 36 | 55 | 9 | Chi tiết | ||||
7 | Imabari FC | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Osaka | 20 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Sc Sagamihara | 20 | 20 | 70 | 10 | Chi tiết | ||||
10 | Ryukyu | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
11 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Gainare Tottori | 11 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
13 | Grulla Morioka | 17 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Yokohama Scc | 15 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | AC Nagano Parceiro | 13 | 23 | 54 | 23 | Chi tiết | ||||
16 | Giravanz Kitakyushu | 20 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết | ||||
17 | Fukushima United FC | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
18 | Nara Club | 23 | 4 | 39 | 57 | Chi tiết | ||||
19 | Vanraure Hachinohe | 10 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết | ||||
20 | Kamatamare Sanuki | 11 | 0 | 64 | 36 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |