Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Ehime Fc | 12 | 67 | 8 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 12 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ As Harima Albion | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ As Elfen Sayama | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Setagaya Sfida | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ B Kyoto | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 11 | 9 | 9 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |