Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viamaterras Miyazaki Womens | 7 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ngu Nagoya Womens | 7 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Nippon Sport Science University | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Orca Kamogawa Fc Womens | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Iga Kunoichi | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Setagaya Sfida | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Fc Takatsuki | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Ehime Fc | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Bunnies Gunma White Star Womens | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết | ||||
12 | Nữ As Harima Albion | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |