Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mladost Lucani | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | FK Metalac Gornji Milanovac | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Borac Cacak | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Sloga Kraljevo | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | BSK Borca | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Fk Sloga Petrovac Na Mlavi | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Jedinstvo Putevi | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | FK Bezanija | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Proleter Novi Sad | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Indjija | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Radnik Surdulica | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Fk Sindelic Nis | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Fk Dolina Padina | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Fk Teleoptik Zemun | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | FK Smederevo | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Timok | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |