Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Proleter Novi Sad | 30 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Vranje | 30 | 67 | 10 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | FK Metalac Gornji Milanovac | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Backa Topola | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Fk Sindelic Nis | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Indjija | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | FK Bezanija | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Teleoptik Zemun | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Buducnost Dobanovci | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Novi Pazar | 30 | 30 | 43 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Sloboda Uzice Sevojno | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Radnicki Pirot | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Temnic 1924 | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Csk Pivara Celarevo | 30 | 13 | 33 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Jagodina | 30 | 10 | 23 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |