Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Backa Backa Palanka | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | FK Metalac Gornji Milanovac | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Graficar Beograd | 30 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Zlatibor Cajetina | 30 | 47 | 40 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Kabel Novi Sad | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Kolubara | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Radnicki Pirot | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Novi Pazar | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Dinamo Vranje | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Zarkovo | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Semendria 1924 | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Zemun | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Trajal Krusevac | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Fk Sindelic Nis | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Buducnost Dobanovci | 30 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |