Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | OFK Beograd | 35 | 66 | 14 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Indjija | 34 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | Jedinstvo Ub | 34 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Tekstilac Odzaci | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Vrsac | 36 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Radnicki Sremska Mitrovica | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Semendria 1924 | 34 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Macva Sabac | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Graficar Beograd | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Dubocica Leskovac | 35 | 34 | 37 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Sloboda Uzice Sevojno | 35 | 31 | 31 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Mladost Novi Sad | 35 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
13 | FK Metalac Gornji Milanovac | 37 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Kolubara | 33 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Radnicki Beograd | 34 | 18 | 21 | 62 | Chi tiết | ||||
16 | Proleter Novi Sad | 36 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |