Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Churchill Brothers | 22 | 59 | 32 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Sporting Clube de Goa | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Mohun Bagan | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Dempo SC | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Mahindra United | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | East Bengal | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Mumbai FC | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | JCT FC | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Chirag United | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Mohammedan SC IND | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | FC Air India | 22 | 23 | 41 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Vasco SC | 22 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |