Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bengaluru | 24 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | East Bengal | 24 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Salgaocar Sports Club | 24 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Sporting Clube de Goa | 24 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Dempo SC | 24 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Shillong Lajong FC | 24 | 33 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Pune FC | 24 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Rangdajied United | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Mohun Bagan | 24 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Mohammedan SC IND | 24 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Churchill Brothers | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Mumbai FC | 24 | 21 | 54 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Prayag United SC | 24 | 21 | 46 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |