Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aizawl | 18 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | East Bengal | 18 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Mohun Bagan | 18 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Bengaluru | 18 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Shillong Lajong FC | 18 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Churchill Brothers | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Chennai City | 18 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Dsk Shivajians | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Mumbai FC | 18 | 11 | 39 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Minerva Punjab | 18 | 11 | 39 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |