Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dempo SC | 26 | 69 | 12 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | East Bengal | 26 | 58 | 23 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Churchill Brothers | 26 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Pune FC | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Mohun Bagan | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Salgaocar Sports Club | 26 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Sporting Clube de Goa | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Prayag United SC | 26 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | FC Air India | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Shillong Lajong FC | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Mumbai FC | 26 | 27 | 12 | 62 | Chi tiết | ||||
12 | Chirag United Kerala | 26 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | AIFF XI Arrows | 26 | 8 | 38 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | HAL Bangelore | 26 | 4 | 19 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |