Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | East Bengal | 20 | 65 | 15 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Chennai City | 20 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Real Kashmir | 19 | 53 | 32 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Churchill Brothers | 20 | 45 | 35 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Mohun Bagan | 20 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | AIFF XI Arrows | 20 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Neroca | 20 | 35 | 25 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Aizawl | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Minerva Punjab | 19 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Gokulam | 20 | 15 | 40 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Shillong Lajong FC | 20 | 15 | 10 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |