Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Nam Định | 20 | 45 | 40 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Viettel | 20 | 45 | 45 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Dong Nai | 19 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Dak Lak | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Tây Ninh | 18 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Huế | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Phu Yen | 18 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Bình Phước | 18 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Ca Mau | 18 | 6 | 28 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Đồng Tâm Long An | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |