Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Đà Nẵng | 17 | 59 | 29 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 17 | 41 | 12 | 47 | Chi tiết | ||||
3 | Đồng Tâm Long An | 17 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | PVF CAND | 17 | 35 | 53 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | Bình Phước | 14 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Phù Đổng Ninh Bình | 16 | 38 | 44 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Huế | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Đồng Nai | 15 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Đồng Tháp | 16 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Hòa Bình | 14 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Phú Thọ | 15 | 7 | 27 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Bình Thuận | 6 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |