Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nam Định | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Bình Phước | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
3 | Huế | 12 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Viettel | 12 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Dak Lak | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Tây Ninh | 12 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Đồng Tháp | 12 | 8 | 33 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |