Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PVF CAND | 18 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Quảng Nam | 18 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Đồng Tâm Long An | 18 | 44 | 39 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Bình Thuận | 18 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Hòa Bình | 18 | 28 | 50 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Huế | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Phú Thọ | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Bình Phước | 19 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Ttbd Phù Đổng | 18 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 18 | 17 | 39 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Đắk Lắk | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |