Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Stjarnan | 11 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Breidablik | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Valur | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Umf Selfoss | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Kr Reykjavik Womens | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Hafnarfjordur | 10 | 10 | 0 | 90 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |