Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Breidablik | 6 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Valur | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Hafnarfjordur | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Vikingur Reykjavik Womens | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Tindastoll Neisti Womens | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Fylkir | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Keflavik Womens | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Trottur Reykjavik Womens | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Thor Ka Akureyri | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |