Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Valur | 11 | 73 | 27 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Trottur Reykjavik Womens | 11 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Umf Selfoss | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Breidablik | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Keflavik Womens | 12 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Kr Reykjavik Womens | 12 | 8 | 0 | 92 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |