Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hafnarfjordur FH | 18 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | KR Reykjavik | 18 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Valur | 18 | 39 | 44 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | IA Akranes | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Keflavik | 18 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Breidablik | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | IBV Vestmannaeyjar | 18 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Fylkir | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Vikingur Reykjavik | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Grindavik | 18 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |