Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Breidablik | 27 | 74 | 11 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Ka Akureyri | 27 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Vikingur Reykjavik | 27 | 48 | 33 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Keflavik | 27 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Valur | 27 | 37 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Stjarnan | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | KR Reykjavik | 27 | 33 | 41 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | IBV Vestmannaeyjar | 27 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Fram Reykjavik | 27 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | IA Akranes | 27 | 22 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Hafnarfjordur FH | 27 | 22 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Leiknir Reykjavik | 27 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |