Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Johor FC | 22 | 73 | 23 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Pahang | 22 | 55 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Selangor PB | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Kedah | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Melaka United | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Perak | 22 | 36 | 41 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Misc Mifa Petaling | 22 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Terengganu | 22 | 32 | 41 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Selangor PKNS | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Felda United FC | 22 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kuala Lumpur | 22 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | PKNP | 22 | 14 | 32 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |