Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Johor FC | 11 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Kedah | 11 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Terengganu | 11 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | UiTM | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Perak | 11 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Pahang | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Selangor PB | 11 | 36 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
8 | Melaka United | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Misc Mifa Petaling | 11 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Sabah | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Felda United FC | 11 | 9 | 36 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | PDRM | 11 | 0 | 18 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |