Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Negeri Sembilan | 21 | 57 | 19 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Pulau Pinang | 21 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
3 | Selangor MPPJ | 21 | 43 | 5 | 52 | Chi tiết | ||||
4 | Melaka Telekom | 21 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Perak | 21 | 38 | 14 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Perlis | 21 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Pahang | 21 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Selangor PB | 21 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |