Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kedah | 24 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Negeri Sembilan | 24 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Selangor PB | 24 | 58 | 13 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Johor FC | 24 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Perak | 24 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Perlis | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Terengganu | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Pahang | 24 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | PDRM | 24 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | UPB MyTEAM | 24 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | DPMM FC | 24 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Pulau Pinang | 24 | 17 | 21 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Sarawak | 24 | 17 | 8 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |