Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hamrun Spartans | 36 | 81 | 11 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Floriana | 30 | 77 | 10 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Sliema Wanderers FC | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Marsaxlokk | 29 | 48 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Mosta | 40 | 33 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Hibernians FC | 38 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Santa Lucia | 32 | 34 | 16 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Birkirkara FC | 31 | 29 | 42 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Naxxar Lions | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Balzan | 28 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Gzira United | 33 | 24 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Valletta FC | 33 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Sirens | 31 | 13 | 26 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | Gudja United | 29 | 0 | 21 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |