Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Valletta FC | 28 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Floriana | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Birkirkara FC | 28 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Tarxien Rainbows | 28 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Sliema Wanderers FC | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Marsaxlokk | 28 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Qormi | 24 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Hamrun Spartans | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Hibernians FC | 24 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Vittoriosa Stars | 24 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |