Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Birkirkara FC | 32 | 78 | 9 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Valletta FC | 32 | 75 | 16 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Hibernians FC | 32 | 56 | 13 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Mosta | 32 | 47 | 19 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Floriana | 32 | 44 | 16 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Sliema Wanderers FC | 32 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Naxxar Lions | 32 | 34 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Tarxien Rainbows | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Qormi | 32 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Vittoriosa Stars | 32 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Balzan Youths | 32 | 28 | 16 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Rabat Ajax | 32 | 3 | 13 | 84 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |