Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hibernians FC | 33 | 61 | 12 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Birkirkara FC | 33 | 61 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Valletta FC | 32 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Sliema Wanderers FC | 32 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Qormi | 32 | 47 | 13 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Floriana | 32 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Tarxien Rainbows | 32 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Mosta | 32 | 34 | 6 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Balzan Youths | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Rabat Ajax | 32 | 19 | 28 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Hamrun Spartans | 32 | 19 | 16 | 66 | Chi tiết | ||||
12 | Melita Fc Saint Julian | 32 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |