Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Valletta FC | 27 | 67 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Hibernians FC | 27 | 67 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Sliema Wanderers FC | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Gzira United | 26 | 50 | 42 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Balzan | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Birkirkara FC | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Hamrun Spartans | 26 | 46 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
8 | Floriana | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Tarxien Rainbows | 26 | 31 | 8 | 62 | Chi tiết | ||||
10 | Mosta | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Senglea Athletic | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Qormi | 26 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | St Andrews | 27 | 22 | 15 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | Pieta Hotspurs | 26 | 12 | 15 | 73 | Chi tiết | ||||
15 | Santa Lucia | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |