Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kamatamare Sanuki | 34 | 62 | 15 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | AC Nagano Parceiro | 34 | 62 | 26 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Sc Sagamihara | 34 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Machida Zelvia | 34 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Sagawa Printing S.C. | 34 | 41 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Zweigen Kanazawa FC | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Honda | 34 | 41 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Blaublitz Akita | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Yokogawa Musashino | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Sony Sendai FC | 34 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
11 | Ryukyu | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Yokohama Scc | 34 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Fujieda Myfc | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Verspah Oita | 34 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Mio Biwako Shiga | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Ohira Tochigi UVA SC | 34 | 24 | 9 | 68 | Chi tiết | ||||
17 | Fukushima United FC | 34 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | Honda Lock SC | 34 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |