Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Celtic | 33 | 88 | 9 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Glasgow Rangers | 33 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Hearts | 33 | 45 | 30 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Dunfermline | 33 | 36 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Motherwell FC | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Dundee United | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Kilmarnock | 33 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Aberdeen | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Hibernian FC | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Dundee | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Livingston | 33 | 24 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Partick Thistle | 33 | 12 | 18 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |