Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Celtic | 30 | 87 | 7 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Glasgow Rangers | 29 | 72 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Motherwell FC | 30 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Aberdeen | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Livingston | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Kilmarnock | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Hibernian FC | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | St. Johnstone | 29 | 28 | 41 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Ross County | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | St. Mirren | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Hamilton FC | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Hearts | 30 | 13 | 37 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |