Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Celtic | 38 | 76 | 13 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Aberdeen | 38 | 61 | 16 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Inverness C.T. | 38 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Dundee United | 38 | 45 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | St. Johnstone | 38 | 42 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Hamilton FC | 38 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Ross County | 38 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Partick Thistle | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Kilmarnock | 38 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Dundee | 38 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Motherwell FC | 38 | 26 | 16 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | St. Mirren | 38 | 24 | 8 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |