Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Glasgow Rangers | 38 | 68 | 24 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Celtic | 38 | 66 | 16 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Dundee United | 38 | 45 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Hibernian FC | 38 | 39 | 24 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Motherwell FC | 38 | 34 | 37 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Hearts | 38 | 34 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Hamilton FC | 38 | 34 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | St. Johnstone | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Aberdeen | 38 | 26 | 29 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Kilmarnock | 38 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | St. Mirren | 38 | 18 | 34 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Falkirk | 38 | 16 | 34 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |