Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Young Boys | 36 | 81 | 11 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Basel | 36 | 56 | 31 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Luzern | 36 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | St. Gallen | 36 | 36 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Thun | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Sion | 36 | 33 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Zurich | 36 | 31 | 31 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Lugano | 36 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Neuchatel Xamax | 38 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Grasshoppers | 36 | 14 | 28 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Aarau | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |