Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Basel | 37 | 70 | 16 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Young Boys | 38 | 55 | 26 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Grasshoppers | 37 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Luzern | 37 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Sion | 37 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | St. Gallen | 38 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Thun | 37 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Lugano | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Vaduz | 36 | 19 | 42 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Zurich | 37 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |