Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zurich | 36 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Young Boys | 36 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Basel | 36 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Grasshoppers | 36 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Aarau | 36 | 31 | 31 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Bellinzona | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Neuchatel Xamax | 36 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Sion | 36 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | FC Luzern | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Vaduz | 36 | 14 | 19 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |