Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Basel | 34 | 62 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Thun | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Zurich | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Young Boys | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Grasshoppers | 34 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Neuchatel Xamax | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | St. Gallen | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Aarau | 34 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Schaffhausen | 34 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Servette | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |