Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esperance Sportive de Tunis | 30 | 63 | 30 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Club Sportif Sfaxien | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Es Du Sahel | 30 | 50 | 37 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Club Africain | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | A.s. Marsa | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | C. A. Bizertin | 30 | 30 | 47 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | U.s.monastir | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | E.gawafel.s.gafsa | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Stade Tunisien | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Stade Gabesien | 30 | 30 | 43 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Cs. Hammam-lif | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | J.s. Kairouanaise | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Etoile Metlaoui | 30 | 23 | 47 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | La Palme De Tozeur Avenir | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Grombalia | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Olympique De Beja | 30 | 17 | 47 | 37 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |