Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esperance Sportive de Tunis | 26 | 65 | 27 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | C. A. Bizertin | 26 | 54 | 4 | 42 | Chi tiết | ||||
3 | Club Africain | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Es Du Sahel | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Club Sportif Sfaxien | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | J.s. Kairouanaise | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Etoile Metlaoui | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | U.s.monastir | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Us Ben Guerdane | 27 | 30 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Stade Tunisien | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | As Gabes | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Stade Gabesien | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Esperance Sportive Zarzis | 26 | 19 | 42 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Co Medenine | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | E.gawafel.s.gafsa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |