Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esperance Sportive de Tunis | 24 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | U.s.monastir | 24 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Club Africain | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Club Sportif Sfaxien | 24 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Es Du Sahel | 24 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | C. A. Bizertin | 15 | 47 | 7 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Us Tataouine | 15 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Olympique De Beja | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Etoile Metlaoui | 20 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Es Hamam Sousse | 20 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Us Ben Guerdane | 24 | 21 | 33 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Rejiche | 15 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | As Slimane | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Esperance Sportive Zarzis | 20 | 20 | 35 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Chebba | 14 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Cs. Hammam-lif | 14 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |