Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esperance Sportive de Tunis | 32 | 63 | 31 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Olympique De Beja | 33 | 48 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | U.s.monastir | 24 | 38 | 50 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Stade Tunisien | 24 | 38 | 50 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | C. A. Bizertin | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Us Ben Guerdane | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Club Africain | 18 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | Es Du Sahel | 26 | 27 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Egs Gafsa | 27 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | A.s. Marsa | 25 | 28 | 8 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Club Sportif Sfaxien | 24 | 29 | 50 | 21 | Chi tiết | ||||
12 | Us Tataouine | 24 | 21 | 33 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | As Slimane | 22 | 18 | 0 | 82 | Chi tiết | ||||
14 | Etoile Metlaoui | 21 | 19 | 33 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |