Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esperance Sportive de Tunis | 24 | 67 | 29 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Es Du Sahel | 24 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Club Africain | 24 | 54 | 17 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Club Sportif Sfaxien | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Stade Gabesien | 28 | 36 | 39 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | C. A. Bizertin | 28 | 36 | 39 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Etoile Metlaoui | 24 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | As Gabes | 28 | 29 | 54 | 18 | Chi tiết | ||||
9 | Esperance Sportive Zarzis | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | A.s. Marsa | 28 | 25 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | J.s. Kairouanaise | 28 | 25 | 32 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Cs. Hammam-lif | 28 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Us Ben Guerdane | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Us Tataouine | 28 | 14 | 43 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Co Sidi Bouzid | 14 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
16 | Olympique De Beja | 14 | 7 | 36 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |