Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Racing Club Montevideo | 24 | 58 | 29 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | CA Penarol | 12 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Danubio FC | 17 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Cerro Largo | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Defensor SC | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
6 | Nacional Montevideo | 13 | 46 | 54 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Ca Progreso | 11 | 55 | 45 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Boston River | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Wanderers FC | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Rampla Juniors | 25 | 16 | 20 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Ca River Plate | 23 | 13 | 48 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Deportivo Maldonado | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Miramar Misiones | 15 | 7 | 73 | 20 | Chi tiết | ||||
14 | Cerro Montevideo | 13 | 8 | 69 | 23 | Chi tiết | ||||
15 | Liverpool P. | 13 | 8 | 46 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Centro Atletico Fenix | 20 | 0 | 55 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |